CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VẬT TƯ KHOA HỌC QUỐC TẾ STECH INTERNATIONAL CO., LTD

Tin sản phẩm

DANH SÁCH CÁC CHỈ TIÊU CỦA HI83314

DANH SÁCH CÁC CHỈ TIÊU ĐO QUANG BẰNG THUỐC THỬ CHO MÁY HI83314

Ghi chú:

- * : phải dùng adapter chuyển đổi, cuvet có đường kính ngoài 22mm, đường kính trong 13mm

- ULR: thang siêu thấp

- LR: thang thấp

- MR: thang trung

- HR: thang cao

- UHR: thang cực cao

 

 

Thông số

Thang đo

Độ chính xác @25oC

LED

Phương pháp

Mã thuốc thử

A

Amoni LR

0.00 - 3.00 mg/L NH3-N

±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93700-01

(100 lần đo)

 

Amoni LR*

0.00 - 3.00 mg/L NH3-N

±0.10 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị lớn hơn

@420nm

Nessler

HI93764A-25

(25 lần đo)

Amoni MR

0.00 - 10.00 mg/L NH3-N

±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93715-01 (100 lần đo)

Amoni HR

0.0 - 100.0 mg/L NH3-N

±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo

@420nm

Nessler

HI93733-01 (100 lần đo)

Amoni HR*

0.0 - 100.0 mg/L NH3-N

±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Nessler

HI93764B-25 (25 lần đo)

C

Chất hoạt động bề mặt, anion*

0.00 - 3.50 mg/L SDBS

±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

Methylene blue

HI96782-25 (25 lần đo)

 

 

Chất hoạt động bề mặt, nonionic*

0.00 - 6.00 mg/L TRITON X-100

±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo

@610nm

TBPE

HI96780-25 (25 lần đo)

Chất hoạt động bề mặt, cationic*

0.00 – 2.50 mg/L CTAB

±0.15 mg/L và ±3% kết quả đo

@420nm

Bromophenol Blue

HI96785-25 (25 lần đo)

Clo dư

0.00 - 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93701-01  (dạng bột - 100 lần đo)

HI93701-F (dạng nước - 300 lần đo)

Clo tổng

0.00 - 5.00 mg/L Cl2

±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

DPD

HI93711-01 (dạng bột - 100 lần đo)

HI93701-T (dạng nước - 300 lần đo)

Crôm VI/tổng* 

0 - 1000 μg/L Cr

±10 μg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Diphenylcarbohydrazide

HI96781-25 (25 lần đo)

COD LR (EPA)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

EPA

HI93754A-25 (24 lần đo)

COD LR (không Hg)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Hg Free

HI93754D-25 (24 lần đo)

COD LR (ISO)*

0 - 150 mg/L O2

±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

ISO

HI93754F-25 (24 lần đo)

COD MR (EPA)* 

0 - 1500 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

EPA

HI93754B-25 (24 lần đo)

COD MR (không Hg)*

0 - 1500 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Hg Free

HI93754E-25 (24 lần đo)

COD MR (ISO)* 

0 - 1000 mg/L O2

±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

ISO

HI93754G-25 (24 lần đo)

COD HR* 

0 - 15000 mg/L O2

±150 mg/L hoặc ±2% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

EPA

HI93754C-25 (24 lần đo)

COD UHR* 

0.0 – 60.0 g/L O2

±0.5g/L và ±3% kết quả đo

@610nm

EPA

HI93754J-25 (24 lần đo)

N

Nitrat* 

0.0 - 30.0 mg/L NO3--N

±1.0 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93766-50 (50 lần đo)

 

Nitrit HR

0 - 150 mg/L NO2-

±4 mg/L và ±4% kết quả đo

@575nm

Ferrous Sulfate

HI93708-01 (100 lần đo)

Nitrit MR*

0 - 150 mg/L NO2--N

±0.10 mg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Nitrogen Nitrite

HI96784-25 (25 lần đo)

Nitrit LR

0 - 600 μg/L NO2--N

±20 μg/L và ±4% kết quả đo

@466nm

EPA

HI93707-01 (100 lần đo)

Nitrit LR*

0 - 600 μg/L NO2--N

±10 μg/L và ±3% kết quả đo

@525nm

Nitrogen Nitrite

HI96783-25 (25 lần đo)

Nitơ tổng LR* 

0.0 - 25.0 mg/L N

±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93767A-50 (49 lần đo)

Nitơ tổng HR* 

0 - 150 mg/L N

±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Chromotropic Acid

HI93767B-50 (49 lần đo)

P

Photpho, tổng LR*

0.00 - 1.15 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±6% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758C-50 (49 lần đo)

 

Photpho, tổng HR*

0.0 - 32.6 mg/L P

±0.5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Vanadomolybdophosphoric Acid

HI93763B-50 (49 lần đo)

Photpho, axit hydrolyzable*

0.00 - 1.60 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758B-50 (49 lần đo)

Photpho, reactive LR*

0.00 - 1.60 mg/L P

±0.05 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@610nm

Ascorbic Acid

HI93758A-50 (49 lần đo)

Photpho, reactive HR*

0.0 – 32.6 mg/L P

±0.5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@420nm

Vanadomolybdophosphoric Acid

HI93763A-50 (49 lần đo)

S

Sắt tổng* 

0.00 - 7.00 mg/L Fe

±0.20 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@525nm

Phenanthroline

HI96778-25 (25 lần đo)

 

Sắt*

0.00 - 6.00 mg/L Fe

±0.10 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn

@525nm

Phenanthroline

HI96786-25 (25 lần đo)

 

 

 

Thư điện tử zalo phone
Top