- Tủ lạnh âm sâu
- Tủ ấm - Tủ ấm lạnh
- Lò nung
- Lò nung 1000ºC
- Lò nung 1100ºC
- Lò nung 1200ºC
- Lò nung 1300ºC
- Lò nung 1400ºC
- Lò nung 1450ºC
- Lò nung 1500ºC
- Lò nung 1600ºC
- Lò nung 1550ºC
- Lò nung 1800ºC
- Lò nung 1750ºC
- Lò nung 1650ºC
- Lò nung gốm sứ
- Lò nung (ủ, hàn, tôi vật liệu)
- Lò nung 1700ºC
- Lò nung 1050ºC
- Lò nung 1900ºC
- Lò nung chân không
- Lò nung nâng hạ
- Lò nung ống
- Tủ môi trường (Tủ vi khí hậu, Tủ sinh trướng, Tủ thử lão hóa thuốc)
- Thiết bị phụ trợ
- Máy quang phổ
- Đồng hóa
- Cân phân tích - Kỹ thuật - Tỷ trọng
- Bể cách thủy - Điều nhiệt
- Tủ bảo quản, hộp bảo quản
- Bể rửa siêu âm
- Tủ thao tác PCR
- Thiết bị phòng Lab
- Nồi hấp tiệt trùng
- Máy ly tâm
- Kính hiển vi
- Kính hiển vi kim tương
- Kính hiển vi 3 mắt
- Kính hiển vi 1 mắt
- Kính hiển vi 2 mắt
- Kính hiển vi điện tử kỹ thuật số
- Kính hiển vi kỹ thuật số
- Kính hiển vi soi nổi
- Phụ kiện kính hiển vi
- Kính hiển vi soi ngược
- Kính hiển vi phản pha
- Kính hiển vi phân cực
- Kính hiển vi huỳnh quang
- Kính hiển vi nền đen (trường tối)
- Kính hiển vi soi vật liệu
- Kính hiển vi cầm tay
- Máy đo đa chỉ tiêu
- Tủ bảo quản
- Máy lắc
- Máy cất nước
- Kính lúp
- Khúc xạ kế - Phân cực kế
- Máy khuấy - Bếp gia nhiệt
- Tủ sấy
- Tủ cấy - Tủ hút
- Thiết bị môi trường
- Bếp đun bình cầu
- Tủ an toàn sinh học
- So màu
- Thiết bị Công Nghiệp
- Thiết bị PTN
- Môi trường
- Thiết bị phòng mổ
- Dụng cụ lấy mẫu
- Phân tích, kiểm soát các chỉ tiêu trong nước
- Thiết bị trong Nông nghiệp
- Thiết bị đông khô
- Y tế - Sức khỏe
DANH SÁCH CÁC CHỈ TIÊU CỦA HI83314
DANH SÁCH CÁC CHỈ TIÊU ĐO QUANG BẰNG THUỐC THỬ CHO MÁY HI83314
Ghi chú:
- * : phải dùng adapter chuyển đổi, cuvet có đường kính ngoài 22mm, đường kính trong 13mm
- ULR: thang siêu thấp
- LR: thang thấp
- MR: thang trung
- HR: thang cao
- UHR: thang cực cao
|
Thông số |
Thang đo |
Độ chính xác @25oC |
LED |
Phương pháp |
Mã thuốc thử |
A |
Amoni LR |
0.00 - 3.00 mg/L NH3-N |
±0.04 mg/L và ±4% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
|
|
Amoni LR* |
0.00 - 3.00 mg/L NH3-N |
±0.10 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị lớn hơn |
@420nm |
Nessler |
|
Amoni MR |
0.00 - 10.00 mg/L NH3-N |
±0.05 mg/L và ±5% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
HI93715-01 (100 lần đo) |
|
Amoni HR |
0.0 - 100.0 mg/L NH3-N |
±0.5 mg/L và ±5% kết quả đo |
@420nm |
Nessler |
HI93733-01 (100 lần đo) |
|
Amoni HR* |
0.0 - 100.0 mg/L NH3-N |
±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
Nessler |
HI93764B-25 (25 lần đo) |
|
C |
Chất hoạt động bề mặt, anion* |
0.00 - 3.50 mg/L SDBS |
±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo |
@610nm |
Methylene blue |
HI96782-25 (25 lần đo) |
|
Chất hoạt động bề mặt, nonionic* |
0.00 - 6.00 mg/L TRITON X-100 |
±0.10 mg/L và ±5% kết quả đo |
@610nm |
TBPE |
HI96780-25 (25 lần đo) |
Chất hoạt động bề mặt, cationic* |
0.00 – 2.50 mg/L CTAB |
±0.15 mg/L và ±3% kết quả đo |
@420nm |
Bromophenol Blue |
HI96785-25 (25 lần đo) |
|
Clo dư |
0.00 - 5.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
DPD |
HI93701-01 (dạng bột - 100 lần đo) |
|
HI93701-F (dạng nước - 300 lần đo) |
||||||
Clo tổng |
0.00 - 5.00 mg/L Cl2 |
±0.03 mg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
DPD |
HI93711-01 (dạng bột - 100 lần đo) |
|
HI93701-T (dạng nước - 300 lần đo) |
||||||
Crôm VI/tổng* |
0 - 1000 μg/L Cr |
±10 μg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
Diphenylcarbohydrazide |
HI96781-25 (25 lần đo) |
|
COD LR (EPA)* |
0 - 150 mg/L O2 |
±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
EPA |
HI93754A-25 (24 lần đo) |
|
COD LR (không Hg)* |
0 - 150 mg/L O2 |
±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
Hg Free |
HI93754D-25 (24 lần đo) |
|
COD LR (ISO)* |
0 - 150 mg/L O2 |
±5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
ISO |
HI93754F-25 (24 lần đo) |
|
COD MR (EPA)* |
0 - 1500 mg/L O2 |
±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@610nm |
EPA |
HI93754B-25 (24 lần đo) |
|
COD MR (không Hg)* |
0 - 1500 mg/L O2 |
±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@610nm |
Hg Free |
HI93754E-25 (24 lần đo) |
|
COD MR (ISO)* |
0 - 1000 mg/L O2 |
±15 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@610nm |
ISO |
HI93754G-25 (24 lần đo) |
|
COD HR* |
0 - 15000 mg/L O2 |
±150 mg/L hoặc ±2% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@610nm |
EPA |
HI93754C-25 (24 lần đo) |
|
COD UHR* |
0.0 – 60.0 g/L O2 |
±0.5g/L và ±3% kết quả đo |
@610nm |
EPA |
HI93754J-25 (24 lần đo) |
|
N |
Nitrat* |
0.0 - 30.0 mg/L NO3--N |
±1.0 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
Chromotropic Acid |
HI93766-50 (50 lần đo) |
|
Nitrit HR |
0 - 150 mg/L NO2- |
±4 mg/L và ±4% kết quả đo |
@575nm |
Ferrous Sulfate |
HI93708-01 (100 lần đo) |
Nitrit MR* |
0 - 150 mg/L NO2--N |
±0.10 mg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
Nitrogen Nitrite |
HI96784-25 (25 lần đo) |
|
Nitrit LR |
0 - 600 μg/L NO2--N |
±20 μg/L và ±4% kết quả đo |
@466nm |
EPA |
HI93707-01 (100 lần đo) |
|
Nitrit LR* |
0 - 600 μg/L NO2--N |
±10 μg/L và ±3% kết quả đo |
@525nm |
Nitrogen Nitrite |
HI96783-25 (25 lần đo) |
|
Nitơ tổng LR* |
0.0 - 25.0 mg/L N |
±1.0 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
Chromotropic Acid |
HI93767A-50 (49 lần đo) |
|
Nitơ tổng HR* |
0 - 150 mg/L N |
±3 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
Chromotropic Acid |
HI93767B-50 (49 lần đo) |
|
P |
Photpho, tổng LR* |
0.00 - 1.15 mg/L P |
±0.05 mg/L hoặc ±6% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@610nm |
Ascorbic Acid |
HI93758C-50 (49 lần đo) |
|
Photpho, tổng HR* |
0.0 - 32.6 mg/L P |
±0.5 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
Vanadomolybdophosphoric Acid |
HI93763B-50 (49 lần đo) |
Photpho, axit hydrolyzable* |
0.00 - 1.60 mg/L P |
±0.05 mg/L hoặc ±5% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@610nm |
Ascorbic Acid |
HI93758B-50 (49 lần đo) |
|
Photpho, reactive LR* |
0.00 - 1.60 mg/L P |
±0.05 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@610nm |
Ascorbic Acid |
HI93758A-50 (49 lần đo) |
|
Photpho, reactive HR* |
0.0 – 32.6 mg/L P |
±0.5 mg/L hoặc ±4% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@420nm |
Vanadomolybdophosphoric Acid |
HI93763A-50 (49 lần đo) |
|
S |
Sắt tổng* |
0.00 - 7.00 mg/L Fe |
±0.20 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@525nm |
Phenanthroline |
HI96778-25 (25 lần đo) |
|
Sắt* |
0.00 - 6.00 mg/L Fe |
±0.10 mg/L hoặc ±3% kết quả đo, lấy giá trị nào lớn hơn |
@525nm |
Phenanthroline |
HI96786-25 (25 lần đo) |